TT | Các thông số của công trình | Đơn vị | Giá trị |
| Cấp công trình | | |
I | Đặc trưng lưu vực (đến tuyến 2) | | |
1 | Diện tích lưu vực đến tuyến 2 (Flv) | km2 | 515 |
2 | Dòng chảy trung bình nhiều năm (Q0) | m3/s | 41.7 |
3 | Tổng lượng dòng chảy năm (Wo) | 106m3 | 1.315,2 |
II | Hồ chứa | | |
1 | Mực nước dâng bình thuờng (MNDBT) | m | 85 |
2 | Mực nước đón lũ (MNĐL) | m | 80.6 |
3 | Mực nước chết (MNC) | m | 53 |
4 | Mực nước thượng lưu khi xả lũ thiết kế (MNGC)) | m | 85.16 |
5 | Mực nước thượng lưu khi xả lũ kiểm tra (MNKT) | m | 85.96 |
6 | Diện tích mặt hồ ứng với MNDBT | km2 | 17.08 |
7 | Dung tích toàn bộ (Wtb) | 106m3 | 423.68 |
8 | Dung tích hữu ích (Whi) | 106m3 | 344.39 |
9 | Dung tích phòng lũ (Wpl) | 106m3 | 70 |
10 | Dung tích chết (WC) | 106m3 | 79.29 |
11 | Hệ số điều tiết hồ | | 0.26 |
III | Lưu lượng | | |
1 | Lưu lượng đảm bảo (Q90%) | m3/s | 21.99 |
2 | Lưu lượng lớn nhất qua nhà máy | m3/s | 72 |
3 | Lưu lượng đỉnh lũ ứng với các tần suất | | |
| P=0.1% (kiểm tra) | m3/s | 6.989,0 |
| P=0.5% (Thiết kế) | m3/s | 5.187,0 |
IV | Cột nước | | |
1 | Cột nước lớn nhất (Hmax) | m | 78.49 |
2 | Cột nước bình quân (Hbq) | m | 72.68 |
3 | Cột nước nhỏ nhất (Hmin) | m | 45.36 |
4 | Cột nước tính toán (Htt) | m | 68.15 |
V | Mực nước hạ lưu nhà máy | | 26.41 |
1 | Mực nước hạ lưu khi xả lũ thiết kế (Qp=0.5%) | m | 27.15 |
2 | Mực nước hạ lưu khi xả lũ kiểm tra (Qp=0.1%) | m | 6.65 |
3 | Mực nước nhỏ nhất (khi phát điện một tổ máy) | m | |
VI | Các chỉ tiêu năng lượng | | 44 |
| Công suất lắp máy (Nlm) | MW | 14.25 |
| Công suất đảm bảo (Nđb) | MW | 181.656 |
| Điện lượng bình quân nhiều năm (Enn) | 106kWh | 4.126,0 |
| Số giờ sử dụng công suất lắp máy | giờ | |
VII | Các đặc trưng công trình | | |
1 | Đập dâng | | |
| Cao trình đỉnh đập | m | 87 |
| Cao trình đỉnh tường chắn sóng | m | 87.5 |
| Chiều dài theo đỉnh đập | m | 362.8 |
| Chiều rộng đỉnh đập | m | 7 |
| Chiều cao lớn nhất đập dâng | m | 64 |
2 | Đập tràn | | |
| Loại đập | m | Ôphixêrov |
| Chiều rộng tràn nước | m | 50 |
| Cao trình ngưỡng tràn | m | 73 |
| Cao trình đấy đập chỗ sâu nhất | m3/s | 7.2 |
| Lu lợng xả (Qp=0.5%) | m3/s | 4.044,0 |
| Lu lợng xả (Qp=0.1%) | m | 4.446,0 |
| Cột nớc lớn nhất trước tràn | m | 12.96 |
| Cửa van vậnhành hình cung (5 bộ) | m | 10x12.57 |
| Cửa van sự cố-sửa chữa (1 bộ) | | 10x12.0 |
3 | Đập phụ bờ phải | | |
| Loại đập | | Đập đất đồng chất |
| Cao trình đỉnh đập | m | 87.5 |
| Chiều cao đập lớn nhất | m | 7 |
| Chiều dài theo đỉnh đập | m | 85.1 |
4 | Tuyến năng lựơng | | |
4.1 | Cửa lấy nước | | |
| Lưu lượng thiết kế (Q) | m3/s | 72 |
| Kích thước lưới chắn rác (1 lưới) | m | 6.324x7.589 |
| Kích thước cửa van vận hành | m | 3.534x4.95 |
| Kích thước cửa van sửa chữa | m | 6.324x7.589 |
4.2 | Đường ống dẫn nước | | |
| Lưu lượng thiết kế (Qmax) | m3/s | 72 |
| Chiều dài ống chính | m | 280 |
| Đường kính ống chính | m | 4.5 |
| Chiều dài ống nhánh | m | 25.8 |
| Đường kính ống nhánh | m | 2.6 |
4.3 | Nhà máy thuỷ điện | | |
| Loại nhà máy | | Đờng dẫn |
| Số tổ máy | tổ | 2 |
| Công suất lắp máy (Nlm) | MW | 44 |
| Loại tuốc bin | | Francis |
| Đường kính bánh xe công tác | m | 2 |
| Lưu lượng lớn nhất qua nhà máy (Qmax) | m3/s | 72 |
| Kích thớc nhà máy (BxL) | m | 18.25x32.1 |
| Cao trình lắp máy | m | 4.5 |
| Cao trình sàn lắp ráp | m | 21.2 |
4.4 | Kênh dẫn ra-Mặt cắt hình thang | | |
| Cao trình đáy kênh | m | 4.5 |
| Chiều rộng đáy kênh | m | 13.5 |
| Chiều dài kênh xả sau nhà máy | m | 152.7 |
5 | Trạm phân phối | | |
| Cao độ trạm phân phối | m | 30 |
| Kích thước | m | 67.5x42.5 |
| Cấp điện áp | kV | 110 |