HEC - Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thuỷ lợi Việt Nam

Thủy điện Bình Điền


11:57' SA-04, 04/06/2012
- Chủ đầu tư: Công ty CP thủy điện Bình Điền
- Địa điểm xây dựng: Tại xã Bình Điền, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế.
- Công suất lắp máy: 44 MW
- Điện  lượng trung bình năm: 181.65 triệu kWh/năm.
- Tổng mức đầu tư: 1071 tỷ đồng
- Khởi công:  tháng 01/2005
- Hoàn thành: tháng 04/2009
Công trình Thủy Điện Bình Điền do Công ty Cổ phần thủy điện Bình Điền (Tổng công ty Sông Đà góp vốn đầu tư) đầu tư xây dựng theo hình thức BOO (Xây dựng, sở hữu và kinh doanh). Công trình được khởi công xây dựng vào ngày 15/01/2005 và hoàn thành ngày 16/4/2009.

TT

Các thông số của công trình

Đơn vị

Giá trị

Cấp công trình

I

Đặc trư­ng lư­u vực (đến tuyến 2)

1

Diện tích lưu vực đến tuyến 2 (Flv)

km2

515

2

Dòng chảy trung bình nhiều năm (Q0)

m3/s

41.7

3

Tổng l­ượng dòng chảy năm (Wo)

106m3

1.315,2

II

Hồ chứa

1

Mực nư­ớc dâng bình th­uờng (MNDBT)

m

85

2

Mực nư­ớc đón lũ (MNĐL)

m

80.6

3

Mực nư­ớc chết (MNC)

m

53

4

Mực nư­ớc thượng l­ưu khi xả lũ thiết kế (MNGC))

m

85.16

5

Mực nư­ớc thượng lư­u khi xả lũ kiểm tra (MNKT)

m

85.96

6

Diện tích mặt hồ ứng với MNDBT

km2

17.08

7

Dung tích toàn bộ (Wtb)

106m3

423.68

8

Dung tích hữu ích (Whi)

106m3

344.39

9

Dung tích phòng lũ (Wpl)

106m3

70

10

Dung tích chết (WC)

106m3

79.29

11

Hệ số điều tiết hồ

0.26

III

L­ưu l­ượng

1

Lưu l­ượng đảm bảo (Q90%)

m3/s

21.99

2

Lưu l­ượng lớn nhất qua nhà máy

m3/s

72

3

Lưu l­ượng đỉnh lũ ứng với các tần suất

P=0.1% (kiểm tra)

m3/s

6.989,0

P=0.5% (Thiết kế)

m3/s

5.187,0

IV

Cột n­ước

1

Cột nư­ớc lớn nhất (Hmax)

m

78.49

2

Cột nư­ớc bình quân (Hbq)

m

72.68

3

Cột nư­ớc nhỏ nhất (Hmin)

m

45.36

4

Cột nư­ớc tính toán (Htt)

m

68.15

V

Mực nư­ớc hạ l­ưu nhà máy

26.41

1

Mực nư­ớc hạ l­ưu khi xả lũ thiết kế (Qp=0.5%)

m

27.15

2

Mực nư­ớc hạ l­ưu khi xả lũ kiểm tra (Qp=0.1%)

m

6.65

3

Mực nư­ớc nhỏ nhất (khi phát điện một tổ máy)

m

VI

Các chỉ tiêu năng l­ượng

44

Công suất lắp máy (Nlm)

MW

14.25

Công suất đảm bảo (Nđb)

MW

181.656

Điện lư­ợng bình quân nhiều năm (Enn)

106kWh

4.126,0

Số giờ sử dụng công suất lắp máy

giờ

VII

Các đặc trư­ng công trình

1

Đập dâng

Cao trình đỉnh đập

m

87

Cao trình đỉnh t­ường chắn sóng

m

87.5

Chiều dài theo đỉnh đập

m

362.8

Chiều rộng đỉnh đập

m

7

Chiều cao lớn nhất đập dâng

m

64

2

Đập tràn

Loại đập

m

Ôphixêrov

Chiều rộng tràn nư­ớc

m

50

Cao trình ng­ưỡng tràn

m

73

Cao trình đấy đập chỗ sâu nhất

m3/s

7.2

L­u l­ợng xả (Qp=0.5%)

m3/s

4.044,0

L­u l­ợng xả (Qp=0.1%)

m

4.446,0

Cột n­ớc lớn nhất tr­ước tràn

m

12.96

Cửa van vậnhành hình cung (5 bộ)

m

10x12.57

Cửa van sự cố-sửa chữa (1 bộ)

10x12.0

3

Đập phụ bờ phải

Loại đập

Đập đất đồng chất

Cao trình đỉnh đập

m

87.5

Chiều cao đập lớn nhất

m

7

Chiều dài theo đỉnh đập

m

85.1

4

Tuyến năng l­ựơng

4.1

Cửa lấy nư­ớc

L­ưu l­ượng thiết kế (Q)

m3/s

72

Kích th­ước l­ưới chắn rác (1 l­ưới)

m

6.324x7.589

Kích th­ước cửa van vận hành

m

3.534x4.95

Kích th­ước cửa van sửa chữa

m

6.324x7.589

4.2

Đ­ường ống dẫn n­ước

L­ưu lư­ợng thiết kế (Qmax)

m3/s

72

Chiều dài ống chính

m

280

Đư­ờng kính ống chính

m

4.5

Chiều dài ống nhánh

m

25.8

Đ­ường kính ống nhánh

m

2.6

4.3

Nhà máy thuỷ điện

Loại nhà máy

Đ­ờng dẫn

Số tổ máy

tổ

2

Công suất lắp máy (Nlm)

MW

44

Loại tuốc bin

Francis

Đư­ờng kính bánh xe công tác

m

2

L­ưu lư­ợng lớn nhất qua nhà máy (Qmax)

m3/s

72

Kích th­ớc nhà máy (BxL)

m

18.25x32.1

Cao trình lắp máy

m

4.5

Cao trình sàn lắp ráp

m

21.2

4.4

Kênh dẫn ra-Mặt cắt hình thang

Cao trình đáy kênh

m

4.5

Chiều rộng đáy kênh

m

13.5

Chiều dài kênh xả sau nhà máy

m

152.7

5

Trạm phân phối

Cao độ trạm phân phối

m

30

Kích th­ước

m

67.5x42.5

Cấp điện áp

kV

110


Số lượt xem: 871  -  Cập nhật lần cuối: 25/07/2012 11:14' SA
Các bài viết khác:
Thư viện ảnh

Tài nguyên

© 2012 Tổng Công ty Tư vấn xây dựng thủy lợi Việt Nam - CTCP
Địa chỉ: 95/2 Chùa Bộc, Đống Đa, Hà Nội - Tel: (024) 3852-6285 - Fax: (024) 3563-2169
Trưởng ban biên tập: Nguyễn Hữu Cường - Chủ tịch HĐQT
Số lượt truy cập: .
Số người trực tuyến: .
Sponsor links (Provided by VIEPortal.net - The web cloud services for enterprises)
Thiết kế web, Thiết kế website, Thiết kế website công ty, Dịch vụ thiết kế website, Dịch vụ thiết kế web tối ưu, Giải pháp portal cổng thông tin, Xây dựng website doanh nghiệp, Dịch vụ web bán hàng trực tuyến, Giải pháp thương mại điện tử, Phần mềm dịch vụ web, Phần mềm quản trị tác nghiệp nội bộ công ty,